Làm cơ khí

Báo Giá làm mái tôn trọn gói và tiền nhân công thợ theo m2 2026 tại Hà Nội và Tphcm Sài Gòn

Báo Giá làm mái tôn trọn gói và tiền nhân công thợ theo m2 2026 tại Hà Nội và Tphcm Sài Gòn

Tổng quan về mái tôn

Mái tôn là vật liệu lợp mái được làm từ tấm kim loại mỏng, có chức năng che chắn công trình khỏi mưa, nắng, gió. Mái tôn có nhiều ưu điểm như chi phí hợp lý, trọng lượng nhẹ, độ bền cao và dễ lắp đặt, do đó được sử dụng phổ biến trong xây dựng dân dụng và công nghiệp. Các loại mái tôn phổ biến bao gồm tôn lạnh, tôn cách nhiệt, tôn giả ngói, và tôn sóng vuông/ngói sóng. 
Cấu tạo cơ bản của mái tôn
  • Tấm lợp: Tấm tôn chính làm từ thép cán mỏng, được phủ các lớp mạ kim loại (kẽm, hợp kim nhôm kẽm) và lớp sơn bảo vệ.
  • Khung kèo/khung xương: Thường làm bằng thép hộp hoặc thép tiền chế, có tác dụng tạo độ vững chắc và độ dốc cho mái.
  • Phụ kiện: Bao gồm vít bắn có roon cao su, máng xối, úp nóc và keo silicone chuyên dụng để đảm bảo chống thấm hiệu quả. 
Ưu điểm chính
  • Chi phí hiệu quả: Giá thành vật liệu và thi công thấp hơn so với mái ngói hay mái bê tông.
  • Trọng lượng nhẹ: Giúp giảm tải đáng kể cho kết cấu móng và dầm của công trình.
  • Độ bền cao: Có khả năng chống ăn mòn, chống gỉ sét tốt, và được gia cố thêm lớp chống rỉ hoặc chống nóng để tăng tuổi thọ.
  • Dễ lắp đặt và bảo trì: Thi công nhanh chóng, dễ dàng sửa chữa hoặc thay thế khi cần thiết. 
  • Thi công nhanh chóng, dễ dàng: Quá trình lắp đặt đơn giản và nhanh chóng, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí nhân công.
  • Hiệu quả kinh tế: Chi phí vật liệu và bảo trì tương đối thấp.
  • Đa dạng về loại hình và màu sắc: Có nhiều loại tôn khác nhau (tôn lạnh, tôn cách nhiệt, tôn giả ngói…) với nhiều màu sắc, đáp ứng nhu cầu thẩm mỹ đa dạng.
Nhược điểm
  • Khả năng cách nhiệt, cách âm kém (đối với tôn 1 lớp thông thường): Tôn hấp thụ nhiệt mạnh vào mùa hè, gây nóng bức bên trong công trình; và tạo tiếng ồn lớn khi trời mưa.
  • Dễ bị ăn mòn, gỉ sét: Mặc dù được mạ kẽm hoặc sơn phủ bảo vệ, tôn vẫn có thể bị gỉ sét theo thời gian, đặc biệt ở các vết cắt, vết trầy xước hoặc trong môi trường khắc nghiệt.
  • Khả năng chịu lực: Khả năng chịu lực có thể kém hơn mái ngói nếu hệ thống khung kèo không chắc chắn. 

Các loại mái tôn phổ biến

  • Tôn lạnh: Phủ lớp mạ hợp kim nhôm kẽm, có khả năng phản xạ nhiệt tốt, phù hợp với khí hậu nóng.
  • Tôn mạ kẽm: Giá thành rẻ, thường dùng cho nhà xưởng, kho bãi hoặc công trình tạm.
  • Tôn cách nhiệt: Tích hợp lớp PU (polyurethane) cách nhiệt ở giữa, giúp giảm nhiệt độ và tiếng ồn cho không gian bên trong.
  • Tôn giả ngói: Có thiết kế mô phỏng ngói truyền thống, giúp tăng tính thẩm mỹ, nhẹ và có chi phí thấp hơn ngói.
  • Tôn sóng vuông/ngói sóng: Đa dạng kiểu dáng và màu sắc, mang lại vẻ đẹp hiện đại, linh hoạt trong thiết kế. 

Tư vấn làm mái tôn theo yêu cầu và ngân sách

Để làm mái tôn phù hợp với ngân sách, nên cân nhắc nhu cầu sử dụng: mái tôn 1 lớp phù hợp cho nhà tạm, kho bãi với chi phí thấp, trong khi mái tôn xốp (tôn cách nhiệt) tốt hơn cho nhà ở dân dụng vì khả năng chống nóng, chống ồn hiệu quả, dù chi phí cao hơn. Cần liên hệ nhà thầu để nhận tư vấn chi tiết, vì giá cả phụ thuộc vào nhiều yếu tố như thị trường, thương hiệu tôn và diện tích công trình. 

Tư vấn làm mái tôn theo từng loại:

1. Mái tôn 1 lớp

  • Mục đích sử dụng: Phù hợp cho các công trình không yêu cầu cao về cách nhiệt, cách âm như nhà xưởng, kho bãi, nhà tạm, chuồng trại.
  • Ưu điểm:
    • Chi phí thấp nhất trong hai loại.
    • Thi công nhanh chóng.
  • Nhược điểm:
    • Khả năng chống nóng và cách âm kém, có thể gây nóng bức vào mùa hè và ồn ào khi trời mưa. 

2. Mái tôn xốp (tôn cách nhiệt)

  • Mục đích sử dụng: Thích hợp cho nhà ở dân dụng, nhà phố, biệt thự cần đảm bảo sự thoải mái và mát mẻ.
  • Ưu điểm:
    • Chống nóng hiệu quả: Lớp xốp ở giữa giúp cách nhiệt, giảm nhiệt độ bên trong nhà.
    • Chống ồn tốt: Giúp giảm tiếng ồn khi trời mưa.
    • Bền hơn và có tính thẩm mỹ cao hơn tôn 1 lớp.
  • Nhược điểm:
    • Chi phí đầu tư ban đầu cao hơn tôn 1 lớp. 

Tư vấn theo ngân sách:

  • Nếu ngân sách eo hẹp: Ưu tiên sử dụng mái tôn 1 lớp. Tuy nhiên, để cải thiện khả năng chống nóng, có thể tham khảo thêm giải pháp lắp thêm lưới che nắng hoặc bạt che nắng phía trên mái tôn.
  • Nếu ngân sách dư dả hơn: Nên đầu tư mái tôn xốp để có hiệu quả chống nóng và cách âm tốt hơn, đảm bảo sự thoải mái cho gia đình, đặc biệt là các công trình nhà ở. 

Lưu ý quan trọng:

  • Liên hệ nhà thầu: Để có báo giá chính xác và tư vấn phù hợp nhất với nhu cầu và điều kiện cụ thể của bạn, hãy liên hệ trực tiếp với các nhà thầu thi công.
  • Xem xét yếu tố thị trường: Giá cả tôn và chi phí thi công có thể thay đổi tùy thuộc vào tình hình thị trường, nên bạn cần tìm hiểu và so sánh nhiều nhà cung cấp khác nhau. 

Giá 1m2 làm mái tôn tham khảo

Giá làm mái tôn trọn gói, tiền nhân công và chi phí vận chuyển có sự dao động lớn tùy thuộc vào loại tôn, độ dày, thương hiệu, quy mô công trình, và vị trí thi công. Dưới đây là mức giá tham khảo cập nhật đến năm 2025 – 2026: 

1. Giá làm mái tôn trọn gói (Vật tư + Nhân công)

Giá trọn gói bao gồm vật tư (tôn, khung kèo, ốc vít,…) và nhân công lắp đặt.
Loại Mái Tôn  Giá Trọn Gói Tham Khảo (VNĐ/m²) Ghi chú
Tôn 1 lớp (Tôn lạnh/Tôn kẽm) Khoảng 250.000 – 450.000 Giá phụ thuộc vào độ dày tôn (0.3mm – 0.5mm) và loại khung kèo thép.
Tôn 3 lớp (Tôn xốp PU/EPS) Khoảng 350.000 – 600.000 Giá phụ thuộc vào độ dày tôn (0.35mm – 0.5mm), độ dày lớp cách nhiệt và loại khung kèo.
Lưu ý: Các mức giá trên chỉ là tham khảo. Giá thực tế có thể cao hơn nếu sử dụng các loại tôn cao cấp (VD: Tôn Rockwool chống cháy) hoặc thấp hơn với các vật liệu phổ thông. 

2. Tiền nhân công thợ

Chi phí nhân công thường được tính riêng nếu chủ nhà tự mua vật tư.
Đơn giá dưới đây chỉ bao gồm chi phí nhân công, chưa bao gồm vật liệu, và có thể khác nhau giữa các nhà thầu và khu vực địa lý. 
  • Tầng 1: Khoảng 60.000 – 90.000 VNĐ/m².
  • Tầng 2: Khoảng 80.000 – 120.000 VNĐ/m².
  • Tầng 3: Khoảng 90.000 – 150.000 VNĐ/m².
  • Từ tầng 4 trở lên: Giá sẽ cao hơn và cần được thỏa thuận trực tiếp với đơn vị thi công. 
  • Giá nhân công lợp mái tôn: Khoảng 60.000 – 150.000 VNĐ/m².
  • Các yếu tố ảnh hưởng đến giá nhân công:
    • Độ cao thi công: Lợp mái ở tầng cao (tầng 3, 4 trở lên) sẽ có chi phí cao hơn do tính nguy hiểm và khó khăn trong việc di chuyển vật liệu.
    • Quy mô công trình: Công trình có diện tích lớn thường có đơn giá nhân công/m² thấp hơn so với công trình nhỏ lẻ.
    • Độ phức tạp: Mái có nhiều góc cạnh, nhiều vị trí cắt xén sẽ có giá nhân công cao hơn mái phẳng đơn giản. 

3. Chi phí vận chuyển

Trong hầu hết các gói dịch vụ làm mái tôn trọn gói, chi phí vận chuyển vật tư thường đã được bao gồm trong tổng chi phí/m². 
Tuy nhiên, trong một số trường hợp, chi phí này có thể phát sinh thêm:
  • Công trình ở vị trí xa trung tâm, đường đi khó khăn, xe tải lớn không vào được.
  • Khối lượng vật tư nhỏ lẻ, cần vận chuyển nhiều chuyến.
  • Nếu chỉ thuê nhân công mà không sử dụng dịch vụ trọn gói của đơn vị thi công, bạn sẽ phải tự chi trả chi phí vận chuyển vật tư đến công trình.
Lời khuyên
  • Các bảng giá trên chỉ mang tính tham khảo.
  • Giá thi công thực tế phụ thuộc vào nhiều yếu tố như: độ phức tạp của công trình, loại tôn, loại khung kèo, khu vực thi công và đơn vị thi công cụ thể
  • Yêu cầu đơn vị thi công báo giá chi tiết rõ ràng, tách biệt giữa chi phí vật tư và nhân công để dễ so sánh và tránh phát sinh chi phí bất ngờ.
  • Nên yêu cầu đơn vị cung cấp bảng giá trọn gói bao gồm tất cả các hạng mục để có cái nhìn tổng thể về chi phí. 

Các hãng mái tôn phổ biến

Các hãng mái tôn phổ biến trên thị trường hiện nay bao gồm Hoa Sen, Đông Á, BlueScope, Pomina, Phương Nam, Hòa Phát và Olympic. Mỗi thương hiệu này đều có những ưu điểm riêng, cung cấp nhiều sản phẩm với các tính năng như chống rỉ, cách nhiệt, chống ăn mòn và màu sắc đa dạng để đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng.
Các hãng mái tôn phổ biến
  • Tôn Hoa Sen: Một trong những thương hiệu hàng đầu, nổi tiếng với đa dạng sản phẩm như tôn lạnh, tôn màu, tôn kẽm mạ màu, có khả năng chống nóng, chống ăn mòn hiệu quả.
  • Tôn Đông Á: Là thương hiệu chiếm thị phần lớn, chuyên sản xuất các loại tôn lạnh, tôn kẽm, tôn màu với chất lượng tốt.
  • Tôn BlueScope (Zacs): Nổi bật với công nghệ hiện đại, cung cấp các sản phẩm có khả năng chống rỉ sét và độ bền cao.
  • Tôn Pomina: Một thương hiệu lớn và phổ biến, có sản phẩm tôn lạnh với ưu điểm vượt trội.
  • Tôn Phương Nam: Thương hiệu đi đầu trong lĩnh vực tôn mạ màu, sản phẩm được sản xuất trên công nghệ tiên tiến.
  • Tôn Hòa Phát: Mặc dù mới ra mắt gần đây, sản phẩm của Hòa Phát đã nhận được đánh giá tốt về chất lượng.
  • Tôn Olympic: Là một trong những thương hiệu tôn đầu tiên tại Việt Nam, sản phẩm có độ bền màu, chống rỉ tốt và thời gian bảo hành dài. 

Thợ sửa mái tôn, làm mới giá rẻ uy tín

“Nhận sửa mái tôn và làm mới trọn gói” là dịch vụ mà một nhà thầu sẽ thay mặt khách hàng thực hiện tất cả các công việc liên quan đến mái tôn, từ sửa chữa các hư hỏng nhỏ đến thay mới hoàn toàn, bao gồm cả thiết kế, cung cấp vật tư, thi công và hoàn thiện, với chi phí được báo giá trọn gói một lần. Điều này giúp khách hàng tiết kiệm thời gian và công sức, đồng thời đảm bảo chất lượng và tiến độ công trình. 

Dịch vụ này thường bao gồm các hạng mục chính sau:

Sửa chữa mái tôn (khắc phục sự cố)
  • Kiểm tra và đánh giá: Khảo sát tình trạng hiện tại của mái tôn để xác định nguyên nhân và mức độ hư hỏng.
  • Chống dột: Hàn, vá, hoặc thay thế các vị trí bị dột, thấm nước.
  • Thay thế tôn hư hỏng: Cắt bỏ và lắp đặt các tấm tôn mới tại các khu vực bị rỉ sét, mục nát, hoặc biến dạng nặng.
  • Khắc phục các vấn đề liên quan: Sửa chữa xà gồ, máng xối, và các phụ kiện khác (ví dụ: các vị trí đinh vít bị bung, rỉ sét).
Làm mới trọn gói (cải tạo và nâng cấp)
  • Vệ sinh bề mặt: Làm sạch rêu mốc, bụi bẩn, và các vết bẩn cứng đầu trên toàn bộ bề mặt mái tôn.
  • Chống rỉ sét: Xử lý bề mặt và sơn các lớp sơn chống rỉ chuyên dụng (nếu cần).
  • Sơn lại mái tôn: Sơn lại toàn bộ mái tôn bằng sơn chuyên dụng, đảm bảo tính thẩm mỹ, độ bền và khả năng chống chịu thời tiết, giúp mái tôn trông như mới.
  • Cải tạo hệ thống: Nâng cấp hoặc lắp đặt mới hệ thống máng xối, ống thoát nước, cách nhiệt (nếu có yêu cầu).
Các hạng mục trong dịch vụ trọn gói
  • Thiết kế và tư vấn: Đơn vị thi công sẽ tư vấn và thiết kế mái tôn phù hợp với yêu cầu của khách hàng.
  • Cung cấp vật liệu: Đảm bảo sử dụng vật liệu chính hãng, đạt tiêu chuẩn chất lượng, từ tôn lợp, khung thép đến vật liệu cách nhiệt.
  • Thi công: Bao gồm các công đoạn lắp đặt mái tôn, khung thép, và các chi tiết phụ trợ khác như diềm mái.
  • Sửa chữa và cải tạo: Khắc phục các vấn đề như dột, hư hỏng, hoặc cải tạo làm mới toàn bộ mái tôn.
  • Hoàn thiện và bảo hành: Bàn giao công trình hoàn chỉnh và có chế độ bảo hành rõ ràng cho cả vật liệu và kỹ thuật thi công. 
Lợi ích của dịch vụ trọn gói
  • Tiết kiệm thời gian, công sức: Khách hàng chỉ cần làm việc với một đầu mối duy nhất, không cần lo liệu từng công đoạn nhỏ lẻ.
  • Tối ưu chi phí: Giá trọn gói được tính toán kỹ lưỡng, hạn chế phát sinh, và nhà thầu thường có nguồn cung vật tư giá tốt hơn.
  • Đảm bảo chất lượng và thẩm mỹ: Đội ngũ thợ chuyên nghiệp sẽ thực hiện đúng kỹ thuật, mái tôn bền, đẹp, chống thấm và chống dột hiệu quả.
  • Tiến độ thi công nhanh chóng: Quy trình làm việc chuẩn hóa giúp các công đoạn phối hợp nhịp nhàng, đẩy nhanh tiến độ hoàn thành.
  • Chế độ bảo hành minh bạch: Hợp đồng trọn gói thường đi kèm chính sách bảo hành dài hạn. 
Nói tóm lại, dịch vụ này là giải pháp toàn diện cho những ai muốn mái tôn của mình được sửa chữa triệt để mọi hư hỏng và có diện mạo, chất lượng, độ bền như một mái nhà mới.

Quy Trình

Quy trình thuê thợ làm mái tôn trọn gói và nhân công bao gồm các bước chung là: khảo sát và tư vấn, báo giá và ký hợp đồng, thi công lắp đặt kết cấu và tôn, hoàn thiện, nghiệm thu và bảo hành. Đối với thuê nhân công, thợ sẽ tập trung vào kỹ thuật và tay nghề, trong khi bên thuê chịu trách nhiệm mua vật liệu, trong khi thuê trọn gói bao gồm cả vật liệu và nhân công. 
Quy trình chi tiết
  1. Tiếp nhận và khảo sát:
    • Thợ hoặc công ty tiếp nhận yêu cầu từ khách hàng.
    • Kỹ thuật viên đến địa điểm thi công để khảo sát, đo đạc và đánh giá tình trạng thực tế.
    • Tư vấn phương án thi công, loại vật liệu và kỹ thuật phù hợp với yêu cầu và ngân sách của khách hàng.
  2. Báo giá và ký hợp đồng:
    • Lập báo giá chi tiết các hạng mục, bao gồm vật liệu và nhân công (nếu trọn gói) hoặc chỉ nhân công (nếu thuê riêng).
    • Thỏa thuận các điều khoản, tiến độ và ký hợp đồng để đảm bảo quyền lợi của hai bên. (Tạm ứng nếu cần thiết)
  3. Chuẩn bị vật liệu và thi công:
    • Chuẩn bị: Thợ sẽ tập kết vật tư cần thiết như tôn, khung kèo, xà gồ, đinh vít, keo silicone, dụng cụ thi công….
    • Lắp đặt khung mái: Lắp đặt hệ thống khung mái (xà gồ, kèo, cột) dựa trên bản vẽ thiết kế, đảm bảo độ chắc chắn và an toàn.
    • Lắp đặt tôn: Tiến hành lợp tôn, bắt đầu từ đỉnh mái xuống, đảm bảo các tấm tôn được liên kết chặt chẽ và kín đáo để chống thấm dột.
  4. Hoàn thiện:
    • Lắp đặt các phụ kiện như diềm mái, nắp đậy, tấm che khe nối, máng xối, ống thoát nước để tăng tính thẩm mỹ và khả năng chống thấm.
    • Kiểm tra lại toàn bộ công trình, đảm bảo không còn điểm nào bị rò rỉ, lỏng lẻo.
  5. Nghiệm thu và bảo hành:
    • Thợ và khách hàng cùng nghiệm thu công trình sau khi hoàn thành.
    • Thực hiện bàn giao và thanh toán theo hợp đồng.
    • Thực hiện chế độ bảo hành theo cam kết trong hợp đồng, hỗ trợ khắc phục nếu có vấn đề phát sinh. 

Hà Nội có 30 đơn vị hành chính cấp huyện, gồm 17 huyện, 12 quận, 1 thị xã và 579 đơn vị hành chính cấp xã 383 xã, 175 phường, 21 thị trấn.

  • Thành phố Hà Nội có 12 quận bao gồm: Ba Đình, Cầu Giấy, Đống Đa, Hai Bà Trưng, Hoàn Kiếm, Thanh Xuân, Hoàng Mai, Long Biên, Hà Đông, Tây Hồ, Nam Từ Liêm và Bắc Từ Liêm.
  • 17 huyện bao gồm:Thanh Trì, Ba Vì, Đan Phượng, Gia Lâm, Đông Anh,Thường Tín, Thanh Oai, Chương Mỹ, Hoài Đức, Mỹ Đức, Phúc Thọ, Thạch Thất, Quốc Oai, Phú Xuyên, Ứng Hòa , Mê Linh, Sóc Sơn, và 1 thị xã Sơn Tây.

Thành phố Hồ Chí Minh (TP.HCM) có 22 đơn vị hành chính cấp huyện, bao gồm 16 quận, 5 huyện và 1 thành phố trực thuộc (TP. Thủ Đức)

  • 1 Thành phố là Thành phố Thủ Đức được sát nhập toàn bộ diện tích của Quận 2; Quận 9 và toàn bộ quận Thủ Đức.
  • 16 quận bao gồm: Quận 1, Quận 3, Quận 4, Quận 5, Quận 6, Quận 7, Quận 8, Quận 10, Quận 11, Quận 12, Quận Phú Nhuận,Quận Bình Thạnh, Quận Gò Vấp, Quận Tân Bình, Quận Bình Tân,  Quận Tân Phú.
  • 5 huyện bao gồm: Bình Chánh, Hóc Môn, Củ Chi, Cần Giờ, Nhà Bè.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

error: Content is protected !!