Bảng báo giá làm trần vách thạch cao tại hà nội

Chi phí làm trần thạch cao giá bao nhiêu tiền 1m2? 2026 trọn gói theo mét vuông tại Hà Nội Và Tphcm Sài Gòn

Chi phí làm trần thạch cao giá bao nhiêu tiền 1m2? 2026 trọn gói theo mét vuông tại Hà Nội Và Tphcm Sài Gòn

Tổng quan về trần thạch cao

Trần thạch cao là loại trần giả, được lắp đặt dưới trần gốc bằng cách gắn các tấm thạch cao lên một hệ khung xương vững chắc. Trần thạch cao có nhiều ưu điểm nổi bật như tính thẩm mỹ cao, dễ tạo hình, cách âm, cách nhiệt, chống cháy và có giá thành hợp lý, phù hợp với nhiều không gian như nhà ở, văn phòng, trung tâm thương mại. Tuy nhiên, vật liệu này kỵ nước, dễ hư hại nếu bị thấm dột và cần thi công đúng kỹ thuật để đảm bảo độ bền. 

Cấu tạo và chức năng

  • Cấu tạo: Gồm hệ khung xương kim loại liên kết với kết cấu trần phía trên, và các tấm thạch cao được gắn lên khung xương này.
  • Chức năng:
    • Che khuyết điểm: Giúp che đi các khuyết điểm của trần gốc như dầm, đường ống kỹ thuật, dây điện.
    • Thẩm mỹ: Tạo điểm nhấn và vẻ đẹp cho không gian nội thất bằng các kiểu dáng đa dạng như trần phẳng, trần giật cấp, trần âm (trần chìm).
    • Cách âm, cách nhiệt: Giúp giảm tiếng ồn từ bên ngoài và ngăn nhiệt độ cao, giảm tải cho hệ thống điều hòa.
    • Chống cháy: Có khả năng chống cháy, giúp hạn chế sự lây lan của ngọn lửa trong trường hợp xảy ra hỏa hoạn. 

Các loại trần thạch cao phổ biến

  • Trần nổi (thả): Khung xương nổi lộ ra ngoài, tấm thạch cao có kích thước tiêu chuẩn (thường là 60x60cm). Loại này dễ lắp đặt, sửa chữa và bảo trì, có giá thành rẻ hơn.
  • Trần chìm: Khung xương được giấu hoàn toàn, tạo bề mặt trần phẳng, liền mạch, mang tính thẩm mỹ cao. Có thể tạo ra nhiều kiểu dáng giật cấp phức tạp hơn, thường được tích hợp đèn LED. 

Ưu và nhược điểm

  • Ưu điểm:
    • Thẩm mỹ: Đa dạng mẫu mã, dễ dàng trang trí, sơn vẽ theo ý muốn.
    • Linh hoạt: Trọng lượng nhẹ, dễ thi công, lắp đặt nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và chi phí.
    • An toàn: Không bắt lửa, có khả năng chống cháy và cách nhiệt tốt.
  • Nhược điểm:
    • Kỵ nước: Dễ bị ố vàng, hư hỏng nếu tiếp xúc với nước hoặc độ ẩm cao.
    • Độ bền: Có thể bị nứt, võng nếu thi công sai kỹ thuật.
    • Sửa chữa: Trần nổi dễ sửa, nhưng trần chìm khi xảy ra hư hỏng có thể phải thay mới toàn bộ một mảng lớn. 

Cấu tạo trần thạch cao?

Cấu tạo trần thạch cao gồm 3 bộ phận chính: khung xương, tấm thạch cao và lớp sơn bả hoàn thiện. Khung xương làm từ kim loại (tôn mạ kẽm) chịu lực chính, tấm thạch cao tạo bề mặt trần phẳng, và lớp sơn bả tạo độ nhẵn mịn và thẩm mỹ. 
1. Khung xương thạch cao
  • Chức năng: Chịu lực chính, là bộ khung để lắp đặt các tấm thạch cao, đảm bảo độ bền và ổn định cho trần. 
  • Cấu tạo: Bao gồm các thanh chính, thanh phụ, thanh treo và thanh viền tường, được ghép nối chắc chắn với nhau. 
  • Vật liệu: Thường làm từ thép mạ nhôm kẽm có độ bền cao. 
2. Tấm thạch cao
      – Chức năng:
Tạo bề mặt phẳng chính của trần, được liên kết trực tiếp với khung xương bằng vít. 
  • Cấu tạo: 

    Có nhiều loại khác nhau tùy nhu cầu sử dụng như chống ẩm, chống cháy, tiêu âm, cách âm. 

  • Kích thước: 

    Tùy loại trần, có thể là tấm tiêu chuẩn để thả vào khung (trần thả) hoặc tấm có kích thước khác để lắp cho trần chìm. 

3. Lớp sơn bả
  • Chức năng: 

    Hoàn thiện bề mặt trần, làm mờ các mối nối, tạo độ phẳng, mịn và đều màu cho trần. 

  • Quy trình: 

    Sau khi lắp tấm, bề mặt trần được xử lý bằng bột bả, sơn lót và sơn phủ hoàn thiện. 

Các phụ kiện và vật liệu khác
  • Ty treo và tăng đơ: Dùng để kết nối khung xương với trần bê tông và điều chỉnh cao độ của trần. 
  • Vít thạch cao: Dùng để cố định tấm thạch cao vào khung xương. 
  • Bông thủy tinh: Được sử dụng trong một số trường hợp đặc biệt để cách âm, tiêu âm cho trần. 

Ứng dụng trần thạch cao

Trần thạch cao được ứng dụng chủ yếu trong xây dựng và trang trí nội thất để tạo tính thẩm mỹ, che giấu các hệ thống kỹ thuật và nâng cao công năng không gian. Các ứng dụng phổ biến bao gồm làm trần nhà cho nhà ở, văn phòng, khách sạn; sử dụng cho tường và vách ngăn; làm hộp kỹ thuật, hoặc trang trí bằng các chi tiết như phào chỉ. 
Ứng dụng chính trong xây dựng và trang trí
  • Trần nhà:
    • Làm phẳng, che khuyết điểm: Che đi các khuyết điểm của trần bê tông hoặc mái nhà, tạo bề mặt phẳng mịn, đẹp mắt hơn so với trần gốc.
    • Thẩm mỹ đa dạng: Tạo ra các mẫu trần chìm hoặc trần nổi, phù hợp với nhiều phong cách thiết kế khác nhau, từ hiện đại đến cổ điển.
    • Hỗ trợ chiếu sáng: Giúp tạo ra những không gian có ánh sáng tốt và dễ dàng tích hợp các hệ thống đèn chiếu sáng.
  • Vách ngăn và tường:
    • Tạo vách ngăn: Là giải pháp thay thế hiệu quả cho tường gạch truyền thống để phân chia không gian nội thất, giúp thi công nhanh và dễ dàng hơn.
    • Ốp tường: Dùng tấm thạch cao để ốp lên bề mặt tường có sẵn nhằm cải thiện thẩm mỹ và hoàn thiện bề mặt.
  • Che chắn hệ thống kỹ thuật:
    • Hộp kỹ thuật: Tạo ra các hộp kỹ thuật để che đi hệ thống dây điện, ống nước, ống điều hòa, ống thông gió và các chi tiết kết cấu không mong muốn, đảm bảo tính thẩm mỹ chung cho không gian. 

Trần thạch cao là những vị trí nào?

Trần thạch cao được sử dụng ở mọi vị trí trong nhà và các công trình xây dựng như nhà ở, văn phòng, khách sạn, nhà hàng, trường học, bệnh viện, siêu thị, sân bay, v.v.. Loại trần này được ứng dụng phổ biến vì tính thẩm mỹ cao và khả năng che đi các khuyết điểm như đường dây điện, ống nước, hệ thống kỹ thuật, tạo nên bề mặt trần phẳng và đẹp mắt. 
Các vị trí sử dụng phổ biến:
  • Phòng khách: Tạo không gian sang trọng, có thể kết hợp với đèn LED để tăng hiệu quả thẩm mỹ.
  • Nhà bếp và phòng tắm: Sử dụng loại trần thạch cao chống ẩm để đảm bảo độ bền ở những khu vực có độ ẩm cao.
  • Phòng ngủ: Giúp tạo không gian ấm cúng và có thể chống cháy.
  • Phòng karaoke, rạp chiếu phim: Sử dụng trần thạch cao có khả năng cách âm và tiêu âm tốt.
  • Văn phòng, trung tâm thương mại, khách sạn: Được ứng dụng để tạo không gian hiện đại, sang trọng và chuyên nghiệp, ví dụ như trần chìm.
  • Mái hiên, ban công: Trần thạch cao chống ẩm cũng được dùng để làm mái che cho các khu vực ngoài trời. 

Trần thạch cao so với các loại trần khác

Trần thạch cao có ưu điểm vượt trội về tính thẩm mỹ cao, khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy tốt, rất linh hoạt trong thiết kế, không chứa chất độc hại. Tuy nhiên, nhược điểm chính là khả năng chống ẩm kém, dễ bị hư hỏng do nước và có độ bền thấp hơn trần nhựa hoặc trần nhôm. Trần nhựa nổi bật về chống ẩm và giá rẻ, trần nhôm bền và chịu nhiệt tốt, còn trần gỗ mang lại vẻ sang trọng và đẳng cấp. 

So sánh trần thạch cao với các loại trần khác

Đặc điểm  Trần thạch cao Trần nhựa Trần nhôm Trần gỗ
Tính thẩm mỹ Rất cao, đa dạng mẫu mã, dễ trang trí, có thể sơn bả nhiều màu sắc khác nhau. Thẩm mỹ kém hơn thạch cao, mẫu mã hạn chế, khó trang trí và phối màu. Ít mẫu mã, thẩm mỹ không cao bằng thạch cao. Sang trọng, đẳng cấp nhưng mẫu mã hạn chế hơn (thường là màu gỗ tự nhiên).
Khả năng chống ẩm Kém, dễ bị ẩm mốc, ố vàng khi gặp nước. Rất nhạy cảm với khí hậu nóng ẩm ở Việt Nam. Rất tốt, không bị ảnh hưởng bởi nước, dễ vệ sinh. Rất tốt, chống nước, chống oxy hóa. Tốt hơn thạch cao, nhưng có thể bị mối mọt theo thời gian.
Khả năng cách âm, cách nhiệt Tốt, có khả năng chống ồn, cách nhiệt hiệu quả. Kém hơn thạch cao, dễ bị cong vênh khi nhiệt độ thay đổi. Tốt, đặc biệt là trần nhôm có khả năng chống nóng tốt khi nhiệt độ cao. Tốt, nhưng có thể phụ thuộc vào loại gỗ và xử lý.
Khả năng chống cháy Tốt, không bắt lửa và không sinh ra khói bụi độc hại khi cháy. Phụ thuộc vào loại nhựa, cần kiểm tra kỹ. Tốt, chịu được nhiệt độ cao hơn thạch cao. Dễ bắt lửa hơn thạch cao.
Độ bền Kém hơn, tuổi thọ khoảng 10-15 năm, dễ bị hư hỏng nếu ẩm ướt. Cao, tuổi thọ khoảng 15-20 năm, chống mối mọt. Rất bền, có thể lên tới 15-30 năm, chống nước, chống oxy hóa. Cao, có thể lên tới 10-30 năm, tùy thuộc vào loại gỗ và xử lý, nhưng dễ bị mối mọt.
Chi phí Chi phí hợp lý, không chênh lệch nhiều so với trần nhựa. Giá rẻ, hợp lý, dễ thay thế. Giá cao hơn thạch cao và nhựa. Giá cao.
Thi công Cần chuyên gia, đòi hỏi kỹ thuật cao. Dễ dàng lắp đặt và thay thế hơn. Dễ dàng lắp đặt hơn. Khó lắp đặt hơn vì trọng lượng nặng, đòi hỏi kỹ thuật cao.

Lưu ý: đây chỉ mang tính chất tham khảo, mỗi chất liệu sẽ có ưu nhược điểm khác nhau Nhé, Đặc biệt trần thạch cao rất kỵ nước sẽ nhanh hỏng nếu trần nhà bị thấm nước

Những câu hỏi trần thạch cao

Các câu hỏi phổ biến về trần thạch cao xoay quanh tuổi thọ, độ bền, khả năng chống ẩm, chống ồn, quy trình thi công, các loại trần và lỗi thường gặp. Người dùng cũng thường quan tâm đến việc có nên trát trần trước khi lắp thạch cao không, hoặc liệu trần thạch cao có chịu được tải trọng của các vật nặng như đèn chùm hay không. 

Độ bền và tuổi thọ

  • Trần thạch cao có bền không? Có, nếu sử dụng vật liệu tốt và thi công đúng kỹ thuật, trần thạch cao có thể có độ bền trên 10 năm. ( trần thạch cao kỵ nước sẽ nhanh hỏng nếu trần nhà bị thấm nước)
  • Tuổi thọ sử dụng của trần thạch cao là bao lâu? Tuổi thọ trung bình dao động từ 8 đến 15 năm, tùy thuộc vào chất lượng vật liệu và môi trường sử dụng và có thể hơn. ( trần thạch cao kỵ nước sẽ nhanh hỏng nếu trần nhà bị thấm nước)
  • Trần thạch cao có chắc chắn và an toàn không? Có, trần thạch cao có khả năng chịu lực tốt, đặc biệt khi được thi công bởi đội ngũ chuyên nghiệp. Có thể treo các vật dụng như đèn âm trần, nhưng với đèn chùm lớn cần gia cố hệ khung. 

Tính năng và khả năng

  • Trần thạch cao có chống ẩm, chống ồn và cách nhiệt không? Có, trần thạch cao có khả năng chống ẩm, chống ồn và cách nhiệt khá tốt, đặc biệt các loại trần được thiết kế chuyên dụng cho mục đích này.
  • Trần thạch cao có thể sơn màu không? Có, bạn có thể sơn màu trực tiếp lên tấm thạch cao hoặc sử dụng phương pháp bả hoàn thiện rồi mới sơn màu để đạt hiệu quả thẩm mỹ cao hơn. 

Thi công và bảo trì

  • Có cần trát trần trước khi đóng trần thạch cao không? Không, việc trát trần trước khi thi công trần thạch cao là không cần thiết và tốn kém. Trần thạch cao có khả năng chống ẩm và cách nhiệt tốt.
  • Trần thạch cao thi công nhanh hay chậm? Thi công trần thạch cao thường nhanh hơn các phương pháp truyền thống khác.
  • Làm sao để treo vật nặng lên trần thạch cao? Cần tháo dỡ một mặt tấm, gia cố khung bên trong, sau đó lắp lại tấm và hoàn thiện bề mặt.
  • Các lỗi thường gặp khi thi công thạch cao là gì? Các lỗi phổ biến bao gồm ố vàng, nấm mốc do rò rỉ nước, nứt mối nối, bị võng hoặc bong tróc giấy. 

Các loại trần

  • Trần thạch cao loại nào tốt nhất hiện nay? Việc lựa chọn phụ thuộc vào nhu cầu cụ thể, nhưng các loại trần khung xương chất lượng tốt như Vĩnh Tường hoặc Hà Nội thường được ưu tiên vì độ bền cao và khả năng chống ẩm tốt.
  • Trần thạch cao có những loại nào? Có nhiều loại, phổ biến là trần thả (la phông) và trần khung chìm. Trần khung chìm được thiết kế khung xương ẩn bên dưới tấm.
  • Trần thạch cao cho nhà cấp 4? Trần thạch cao rất phù hợp để nâng cấp không gian nhà cấp 4, giúp ngôi nhà trông hiện đại và rộng rãi hơn. 
  • Trần thạch cao làm dưới mái tôn có được không? Có, có thể làm trần thạch cao dưới mái tôn, nhưng cần lưu ý một số điều quan trọng để đảm bảo độ bền và hiệu quả. Cần kiểm tra và khắc phục tình trạng thấm dột của mái tôn trước khi thi công, tạo khoảng cách giữa trần và mái tôn để cách nhiệt, chống ồn, và tăng cường kết cấu khung xương để hạn chế rung lắc do thời tiết.

Khi nào cần sơn lại

  • Dấu hiệu xuống cấp: Cần sơn lại khi trần có dấu hiệu ố vàng, bong tróc sơn, hoặc nứt nẻ.
  • Thời gian định kỳ: Thông thường, sau khoảng 3 – 7 năm sử dụng, bạn nên sơn lại trần để làm mới và bảo vệ.
  • Lưu ý: Việc sơn lại sớm hơn hoặc muộn hơn phụ thuộc vào chất lượng lớp sơn ban đầu và môi trường sử dụng thực tế. 

Các loại trần thạch cao

Trần thạch cao được phân loại thành hai loại chính là trần nổi (thả) và trần chìm (giật cấp/phẳng). Ngoài ra, còn có thể phân loại theo các chức năng đặc biệt như chống ẩm, chống cháy, tiêu âm hoặc theo kiểu dáng trang trí như 3D, uốn cong. 
1. Theo cấu tạo và hình dáng
    • Trần nổi (trần thả):
      • Đặc điểm: Khung xương lộ ra một phần sau khi hoàn thiện. 
      • Ứng dụng: Thường dùng trong văn phòng, siêu thị, chung cư với ưu điểm dễ thi công và sửa chữa. 
      • Phân loại: Có loại tấm tiêu chuẩn và loại chống ẩm. 
  • Trần chìm:
  • Đặc điểm: Khung xương được giấu hoàn toàn bên trong. 
  • Ứng dụng: Phổ biến trong nhà ở, biệt thự, đòi hỏi tính thẩm mỹ cao.
  • Phân loại:
  • Trần phẳng: Bề mặt mịn, phẳng giống trần bê tông.
  • Trần giật cấp: Được thiết kế theo từng bậc, tạo hiệu ứng chiều sâu và thẩm mỹ cao hơn, nhưng chi phí thi công cũng cao hơn.
2. Theo chức năng
  • Trần chống ẩm: Sử dụng tấm thạch cao có khả năng chịu nước tốt, phù hợp với không gian như nhà bếp, nhà vệ sinh. 
  • Trần chống cháy: Có khả năng chịu lửa tốt hơn, tăng cường an toàn cho công trình. 
  • Trần tiêu âm: Có tính năng hấp thụ âm thanh, giảm tiếng ồn, thường dùng cho các không gian cần yên tĩnh như phòng karaoke, phòng làm việc. 
  • Trần chống nóng: Giúp cách nhiệt cho không gian sống. 
  • Trần siêu bền: Vượt trội về khả năng chống võng, nhẹ, thi công nhanh. 
3. Theo kiểu dáng trang trí
  • Trần thạch cao 3D: 

    Sử dụng các tấm thạch cao có họa tiết nổi hoặc khắc chìm, tạo điểm nhấn ấn tượng. 

  • Trần thạch cao uốn cong: 

    Tạo hình dáng mềm mại, phá cách, thường kết hợp với đèn trang trí. 

  • Trần thạch cao kim loại, kính, xuyên sáng: 
    Sử dụng các vật liệu khác kết hợp để tạo hiệu ứng đặc biệt. 

Giá thi công trần thạch cao trọn gói

Giá thi công trần thạch cao trọn gói (bao gồm sơn bả) hiện nay dao động từ khoảng 200.000 – 265.000 VNĐ/m2. Mức giá này phụ thuộc vào loại vật liệu (khung xương, loại tấm thạch cao) và thiết kế trần (phẳng hay giật cấp), với các hệ khung xương khác nhau như Vĩnh Tường hay Hà Nội. 

Chi tiết giá tham khảo

  • Trần thạch cao:
    • Khung xương Hà Nội, tấm thường: Khoảng 220.000 VNĐ/m2.( trọn gói và tiền nhân công)
    • Khung xương Vĩnh Tường, tấm Gyproc: Khoảng 230.000 VNĐ/m2.( trọn gói và tiền nhân công)
    • Khung xương Vĩnh Tường, tấm chống ẩm: Khoảng 240.000 – 275.000 VNĐ/m2.( trọn gói và tiền nhân công)

Cách tính m2 trần thạch cao

  • Cách 1: Để tính diện tích trần thạch cao, bạn đo thực tế diện tích trần cần thi công. Đối với trần phẳng, cách tính là nhân chiều dài với chiều rộng của căn phòng. Đối với trần giật cấp, bạn cần cộng diện tích của tất cả các mặt phẳng và mặt dựng của từng cấp lại, hoặc nhân diện tích sàn phẳng với một hệ số tương ứng với số cấp (ví dụ: 1 cấp cộng thêm 30% diện tích sàn, 2 cấp cộng thêm 40-50%).
  • Cách 2: Nếu biết tổng số tấm thạch cao sẽ sử dụng (đã trừ tấm hao hụt), bạn có thể tính tổng diện tích thi công.

Yếu tố ảnh hưởng đến giá

  • Báo giá mang tính chất tham khảo: bởi còn phụ thuộc vào khối lượng, chủng loại tấm và khung xương, nếu diện tích dưới 15m2 thì sẽ phải thỏa thuận và Chưa Bao gồm thuế VAT nhé.
  • Loại khung xương: Khung xương Vĩnh Tường thường có giá nhỉnh hơn khung xương Hà Nội.
  • Chất lượng tấm thạch cao: Tấm chống ẩm hoặc tấm có tính năng đặc biệt sẽ có giá cao hơn tấm thông thường.
  • Thiết kế trần: Trần giật cấp phức tạp hơn có chi phí thi công nhân công cao hơn trần phẳng.
  • Loại sơn bả: Việc sử dụng các loại sơn của hãng khác nhau (như Dulux, Maxilite) sẽ có mức giá khác nhau, đặc biệt nếu có yêu cầu sơn màu. 

Làm trần thạch cao trọn gói

Thuê thợ làm trần thạch cao trọn gói là dịch vụ bao gồm toàn bộ quá trình thi công, từ vật liệu, nhân công lắp đặt, đến hoàn thiện bề mặt (sơn, bả), với chi phí được tính gộp trong một mức giá duy nhất. Điều này có nghĩa là bạn chỉ cần thanh toán một lần và không cần tự mua vật tư hay thuê thêm các dịch vụ riêng lẻ khác, mang lại sự tiện lợi và dễ dàng quản lý chi phí. 
Bao gồm những gì
  • Vật liệu: Khung xương, tấm thạch cao, vít, và các phụ kiện khác.
  • Nhân công: Chi phí cho đội ngũ thợ lắp đặt, thi công khung và dán tấm thạch cao lên trần.
  • Hoàn thiện: Sơn bả hoàn chỉnh bề mặt trần, bao gồm cả lớp sơn lót và lớp sơn màu theo yêu cầu. 
Các loại trần thạch cao trọn gói
  • Trần thạch cao cơ bản: Thường sử dụng khung xương Vĩnh Tường Eko và tấm thạch cao Thái Lan (Gyproc/Boral).
  • Trần thạch cao cao cấp: Dùng vật liệu cao cấp hơn như khung xương Vĩnh Tường SERRA và tấm thạch cao loại dày hơn, có độ bền cao hơn, phù hợp cho các công trình như biệt thự, karaoke.
  • Trần thạch cao đặc biệt: Bao gồm các loại trần chịu ẩm, chống nước, tiêu âm hoặc chống cháy. 
Ưu điểm
  • Tiết kiệm thời gian và công sức: Bạn không cần phải lo lắng về việc mua sắm, vận chuyển vật liệu hoặc tìm kiếm các nhà thầu phụ.
  • Dễ dàng dự trù kinh phí: Giá trọn gói giúp bạn dễ dàng tính toán tổng chi phí cho dự án.
  • Đảm bảo chất lượng: Các nhà thầu uy tín thường cam kết bảo hành cho cả vật liệu và thi công, giúp bạn yên tâm hơn về chất lượng công trình. 

Quy Trình trần thạch cao

Quy trình làm trần thạch cao bao gồm các bước chính: xác định cao độ và cố định thanh viền tường, lắp đặt hệ khung xương chính và phụ, bắn tấm thạch cao lên khung, xử lý mối nối, và cuối cùng là bả, chà nhám và sơn hoàn thiện. 
1. Chuẩn bị và xác định cao độ
  • Kiểm tra và lên bản vẽ: Kiểm tra trần hiện hữu, lên bản vẽ thiết kế và chuẩn bị vật liệu, dụng cụ thi công phù hợp.
  • Xác định cao độ: Sử dụng máy laser hoặc ống nivo để xác định chiều cao trần và lấy dấu trên tường.
  • Cố định thanh viền tường (Thanh V): Lắp đặt thanh viền tường vào tường theo đường đã đánh dấu, đảm bảo khoảng cách giữa các điểm cố định không quá 30cm để đảm bảo độ chắc chắn. 
2. Lắp đặt khung xương
  • Treo ty và thanh chính: Lắp đặt ty treo vào trần bê tông/xà gồ, sau đó treo thanh chính vào các ty này.
  • Lắp thanh phụ: Lắp các thanh phụ vuông góc với thanh chính để tạo thành hệ lưới khung hoàn chỉnh, với khoảng cách tiêu chuẩn (ví dụ: 600mm hoặc 610mm).
  • Căn chỉnh khung: Chỉnh sửa hệ khung xương cho thật phẳng, thẳng và chắc chắn trước khi bắn tấm. 
3. Bắn tấm thạch cao
  • Áp tấm vào khung: Đưa tấm thạch cao lên áp sát vào khung xương.
  • Bắn vít: Dùng vít chuyên dụng bắn tấm vào các thanh khung phụ, cố định tấm vào khung với khoảng cách giữa các vít không quá 30cm.
  • Xếp sole: Xếp các tấm thạch cao so le nhau để tăng cường độ chắc chắn và thẩm mỹ cho trần. 
4. Xử lý mối nối và hoàn thiện
  • Xử lý mối nối: Dán băng keo lưới lên các đường nối giữa các tấm thạch cao, sau đó trét bột chuyên dụng để lấp đầy các khe hở.
  • Xả nhám: Sau khi bột khô, sử dụng giấy nhám để chà phẳng bề mặt, loại bỏ các vết lồi lõm.
  • Sơn lót và sơn màu: Sơn một lớp sơn lót để tăng độ bám dính, sau đó sơn lớp sơn màu cuối cùng để hoàn thiện bề mặt trần. 

Các tìm kiếm liên quan đến bảng giá làm trần thạch cao
Trần vách thạch cao giá bao nhiêu tiền 1m2
Giá thi công trần vách thạch cao trọn gói hoàn thiện theo m2
tấm trần thạch cao 60×60
báo giá khung xương trần thạch cao vĩnh tường và hà nội
giá tấm thạch cao 600×600
giá thi công trần thạch cao tphcm
mẫu trần thạch cao
trần thạch cao thả

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

error: Content is protected !!