Chi phí ốp tường nhựa PVC Nano giá bao nhiêu tiền 1m2 Tại Hà nội và Tphcm Sài Gòn theo m2 2026 hoàn thiện trọn gói
Báo Giá 1m2 ốp tường nhựa PVC Nano giả gỗ giá bao nhiêu tiền một mét vuông 2026 ở Hà Nội Và Tphcm Sài Gòn.
Tấm nhựa ốp tường Nano là gì?
– Tấm ốp tường nhựa Nano là một vật liệu trang trí nội thất linh hoạt, được ứng dụng rộng rãi nhờ khả năng chống ẩm, chống mối mọt và mẫu mã đa dạng. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của tấm ốp tường nhựa Nano trong nội thất gia đình và thương mại.
– Ốp tường nhựa Nano ứng dụng nội thất dùng để chỉ việc sử dụng vật liệu ốp tường nhựa công nghệ Nano (thường là giả gỗ hoặc giả đá) trong các không gian bên trong của một công trình, từ nhà ở, căn hộ cho đến các không gian thương mại như văn phòng, nhà hàng, khách sạn.
Trang trí không gian sống
Phòng khách
- Điểm nhấn sau tivi: Ốp tường nhựa Nano vân gỗ hoặc vân đá giúp tạo một mảng tường trang trí ấn tượng, làm nổi bật khu vực tivi.
- Trang trí tường đối diện sofa: Tạo không gian ấm cúng, sang trọng với các tấm ốp có họa tiết vân gỗ chân thật.
- Thiết kế vách ngăn: Sử dụng tấm ốp phẳng hoặc tấm ốp lam sóng Nano để tạo vách ngăn ước lệ giữa phòng khách và các khu vực khác.
Phòng ngủ
- Đầu giường ngủ: Ốp tường nhựa Nano ở đầu giường tạo cảm giác thư giãn, ấm áp và là điểm nhấn nghệ thuật cho căn phòng.
- Tường sau bàn làm việc/bàn trang điểm: Mang lại vẻ đẹp hiện đại và tinh tế cho không gian cá nhân.
- Kết hợp với đèn hắt: Sử dụng tấm ốp nhựa Nano lam sóng kết hợp với đèn hắt sẽ tạo hiệu ứng ánh sáng đẹp mắt, giúp không gian thêm lung linh.
Phòng bếp và nhà vệ sinh
- Tường bếp: Khả năng chống ẩm và dễ lau chùi giúp tấm ốp Nano phù hợp để ốp tường bếp, nơi thường xuyên tiếp xúc với dầu mỡ và hơi nước.
- Tường nhà vệ sinh: Thay thế gạch men truyền thống, tấm ốp Nano là giải pháp chống ẩm mốc hiệu quả và dễ vệ sinh cho nhà tắm.
Cải tạo nhà cũ
Tấm ốp nhựa Nano là giải pháp lý tưởng để che đi những bức tường cũ kỹ, ẩm mốc, bong tróc mà không tốn nhiều công sức tháo dỡ. Việc thi công nhanh chóng và dễ dàng giúp tiết kiệm thời gian và chi phí.
Ứng dụng thương mại
- Nhà hàng, khách sạn: Tạo không gian sang trọng, hiện đại cho các sảnh chờ, phòng ăn hoặc khu vực tiếp khách.
- Cửa hàng, showroom: Sử dụng tấm ốp Nano để trang trí, tạo phông nền thu hút cho các sản phẩm trưng bày.
- Quán karaoke: Khả năng cách âm tốt giúp tấm ốp Nano được ứng dụng rộng rãi trong việc trang trí và cách âm phòng hát.

Ốp tường nhựa có mấy loại?
“Ốp tường nhựa Nano vô cùng đa dạng và nhiều hãng từ phân khúc giá rẻ tới cao cấp” là một nhận định mô tả thị trường vật liệu ốp tường nhựa Nano hiện nay. Ý của câu nói này là:
- Sự đa dạng về mẫu mã: Vật liệu này có nhiều loại vân khác nhau (vân gỗ, vân đá, vân giấy dán tường), nhiều kiểu dáng (tấm phẳng, tấm lam sóng), phù hợp với mọi phong cách thiết kế từ cổ điển đến hiện đại.
- Nhiều thương hiệu sản xuất: Có rất nhiều công ty sản xuất và phân phối loại vật liệu này trên thị trường, cả trong nước lẫn nhập khẩu.
- Phân khúc giá rộng: Tùy thuộc vào thương hiệu, chất lượng nguyên liệu (nhựa nguyên sinh hay nhựa tái chế), công nghệ sản xuất, và độ dày sản phẩm mà giá cả dao động rất lớn:
- Giá rẻ: Sử dụng vật liệu cơ bản, phù hợp với các dự án cần tiết kiệm chi phí hoặc chỉ dùng tạm thời.
- Tầm trung: Cân bằng giữa chất lượng và giá cả, phù hợp với hầu hết các công trình dân dụng.
- Cao cấp: Đạt tiêu chuẩn chất lượng cao, độ bền màu, khả năng chống chịu tốt, thẩm mỹ tinh tế, thường đi kèm với chế độ bảo hành tốt hơn.
Tóm lại, câu nói này nhấn mạnh người tiêu dùng có rất nhiều lựa chọn khi tìm mua tấm ốp tường nhựa Nano, cho phép họ tìm được sản phẩm phù hợp nhất với nhu cầu thẩm mỹ và ngân sách của mình.

Các màu nhựa Nano
Tấm ốp tường nhựa Nano không có một “màu nhựa” cố định, mà vô cùng đa dạng về màu sắc và hoa văn. Sự đa dạng này chủ yếu đến từ lớp film trang trí trên bề mặt sản phẩm, được thiết kế để mô phỏng các loại vật liệu tự nhiên khác nhau.

Các nhóm màu và hoa văn phổ biến của nhựa Nano bao gồm:
- Vân gỗ (Giả gỗ): Đây là loại phổ biến nhất, mô phỏng các loại gỗ tự nhiên từ màu sáng đến màu tối, phù hợp với nhiều phong cách nội thất khác nhau.
- Các màu sáng: Gỗ sồi (oak), gỗ thông (pine), các màu kem, trắng ngà.
- Các màu trung tính/ấm: Gỗ óc chó (walnut), gỗ cherry, nâu vàng nhạt, nâu đỏ.
- Các màu tối: Gỗ gụ (mahogany), các vân gỗ màu nâu sẫm hoặc xám đậm.
- Vân đá (Giả đá): Mô phỏng vẻ đẹp sang trọng, hiện đại của các loại đá tự nhiên như đá hoa cương (granite), đá cẩm thạch (marble).
- Các màu sáng: Trắng vân mây xám, trắng vân vàng.
- Các màu tối: Đen vân trắng, xám đậm.
- Vân xi măng/Bê tông: Mang lại vẻ đẹp mộc mạc, công nghiệp (industrial style) hoặc tối giản (minimalist) cho không gian.
- Vân vải/Vân giấy: Các họa tiết độc đáo mô phỏng bề mặt vải hoặc giấy dán tường, tạo cảm giác mềm mại và khác biệt.
- Màu đơn sắc (Monochrome): Các màu trơn như trắng tinh, trắng sữa, xám bạc, đen, v.v., mang lại vẻ đẹp hiện đại và tinh tế.
Tóm lại, tấm ốp nhựa Nano có gần như đầy đủ các màu sắc và hoa văn để đáp ứng mọi yêu cầu thiết kế nội thất, từ màu sắc tự nhiên cho đến các màu sắc hiện đại.
Kích thước của tấm nhựa nano
Kích thước tấm nhựa nano giả gỗ thường là 400mm (rộng) x 9mm (dày) x 3000mm (dài), trong khi tấm nhựa giả đá phổ biến có kích thước 1220mm x 2440mm với nhiều độ dày khác nhau (ví dụ: 2.5-2.6mm, 3-9mm).
Cả hai loại này đều có thể được cắt theo yêu cầu cho các dự án cụ thể.
Tấm nhựa nano giả gỗ
-
- Kích thước tiêu chuẩn:
400mm×9mm×3000mm (rộng x dày x dài).
- Các kích thước phổ biến khác:
-
- Rộng: 400mm
- Dài: Có thể cắt theo yêu cầu từ 3m Hoặc có thể cắt theo yêu cầu.
- Dày: 8mm−9mm
-
- Kích thước tiêu chuẩn:
Tấm nhựa giả đá
-
- Kích thước tiêu chuẩn:
1220mm×2440mm (rộng x dài).
- Các kích thước phổ biến khác:
-
- Dài: Có thể có kích thước lớn hơn như 1220mm×2800mm cho các không gian rộng.
-
Dày: Đa dạng từ 2.5mm tới 9mm.
-
- Lưu ý: Kích thước
1220mm×2440mm là cố định nhưng độ dày có thể thay đổi để phù hợp với từng nhu cầu.
- Kích thước tiêu chuẩn:
Lựa chọn kích thước
- Tấm nhựa giả gỗ: Kích thước dài 3m rất tiện lợi để lắp đặt và che khuyết điểm trên tường.
- Tấm nhựa giả đá: Kích thước chuẩn giúp dễ dàng cắt ghép, và bạn nên đo đạc kỹ để hạn chế lãng phí vật tư.


Về Lợi Ích
Tấm nhựa nano giả gỗ và giả đá mang lại nhiều lợi ích như chống ẩm mốc, mối mọt, cách âm, cách nhiệt, chống cháy lan. Chúng còn có độ bền cao, dễ thi công, lau chùi và giá thành hợp lý hơn vật liệu truyền thống.
Lợi ích về kỹ thuật và độ bền
- Chống ẩm mốc, mối mọt: Chất liệu nhựa PVC giúp ngăn ngừa hiệu quả tình trạng ẩm mốc và mối mọt, đặc biệt phù hợp cho những khu vực có độ ẩm cao như nhà tắm, bếp.
- Cách âm, cách nhiệt: Cấu trúc dạng lỗ rỗng hoặc tổ ong giúp tấm ốp cách âm và cách nhiệt tốt, tạo không gian yên tĩnh và mát mẻ.
- Chống cháy lan: Sản phẩm có khả năng chống cháy lan, tăng cường an toàn cho công trình.
- Độ bền cao: Tấm nhựa nano có tuổi thọ cao, không bị cong vênh, nứt vỡ do tác động của thời tiết như vật liệu tự nhiên.
Nhược điểm cần lưu ý
- Khả năng chịu lực kém: Tấm nhựa có độ dày mỏng nên chịu lực hạn chế, chỉ phù hợp để ốp tường và trần, không thích hợp cho sàn nhà vì dễ bị móp méo do va đập mạnh.
- Độ bền màu: Một số sản phẩm có thể bị phai màu hoặc bong tróc lớp màng bảo vệ bề mặt khi tiếp xúc lâu dài với ánh nắng mặt trời hoặc ma sát lớn.
- Độ chân thực: Dù được mô phỏng tốt, vẻ ngoài của vật liệu giả vẫn khó có thể đạt đến độ tự nhiên và sang trọng như đá thật.
- Không chịu được nhiệt độ quá cao: Tấm nhựa có thể bị biến dạng hoặc hỏng hóc nếu tiếp xúc với nhiệt độ quá cao.
- Yêu cầu kỹ thuật thi công: Dù dễ thi công hơn vật liệu tự nhiên, nhưng yêu cầu kỹ thuật để tấm ốp được đẹp mắt và bền lâu,
Lợi ích về thẩm mỹ và thi công
- Mẫu mã đa dạng, thẩm mỹ cao: Giả được nhiều loại vân gỗ và vân đá khác nhau một cách chân thực, tinh tế, phù hợp với nhiều phong cách thiết kế nội thất.
- Thi công nhanh chóng, dễ dàng: Trọng lượng nhẹ và thiết kế hèm khóa giúp việc vận chuyển, lắp đặt nhanh gọn, tiết kiệm thời gian và chi phí nhân công.
- Dễ dàng vệ sinh và bảo trì: Bề mặt nhẵn bóng giúp việc lau chùi vết bẩn trở nên đơn giản, không tốn nhiều công sức.
Lợi ích về kinh tế và sức khỏe
- Giá thành hợp lý: Chi phí thường rẻ hơn đáng kể so với gỗ tự nhiên hoặc đá tự nhiên, giúp tiết kiệm chi phí đầu tư.

Dịch vụ cho thuê đội thợ làm nhân công hoặc trọn gói ốp tường
Dịch vụ ốp tường nhựa trọn gói bao gồm cả vật tư và nhân công, từ khảo sát, tư vấn, thiết kế, cung cấp vật liệu (tấm nhựa, vật liệu phụ) đến thi công hoàn thiện theo yêu cầu của khách hàng. Dịch vụ này thường có hai hình thức: chỉ nhân công thi công (nếu khách hàng đã có sẵn vật tư) hoặc thi công trọn gói từ A-Z, bao gồm cả việc cung cấp vật liệu.
Các gói dịch vụ phổ biến
- Gói dịch vụ nhân công: Khách hàng tự mua vật liệu, Bên mình chỉ cung cấp đội thợ có tay nghề để thi công, lắp đặt theo yêu cầu và giá thường là từ 100.000 – 200.000vnđ/m2 nhân công, Quý khách không nên thuê nhân công giá rẻ quá ảnh hưởng tới chất lượng công trình nhé.
- Gói dịch vụ trọn gói: Đội thợ thi công toàn bộ quá trình, từ khâu khảo sát, tư vấn, báo giá, cung cấp vật liệu nhựa theo ngân sách và chọn hãng theo sở thích của quý khách ( tấm nhựa giả gỗ, tấm ốp lam sóng, v.v.) đến thi công hoàn thiện, Giá trọn gói tường từ 360.000 vnđ/m2 tới 600.000 vnđ/m2 từ hãng Nhựa Nano ốp tường nội thất bình dân cho tới cao cấp
Lợi ích của dịch vụ trọn gói
- Tiết kiệm thời gian: Khách hàng không cần mất thời gian đi mua sắm, tìm kiếm vật liệu.
- Đảm bảo chất lượng: Nhà cung cấp sẽ tư vấn loại vật liệu phù hợp với không gian và ngân sách của khách hàng, đồng thời đảm bảo thi công đúng kỹ thuật.
- Chuyên nghiệp và nhanh chóng: Các đơn vị thi công chuyên nghiệp có đội ngũ thợ lành nghề, giúp quá trình thi công diễn ra nhanh chóng và đảm bảo tính thẩm mỹ.
- Bảo hành: Thông thường, các gói trọn gói sẽ có chính sách bảo hành về sản phẩm và thi công.

Báo giá thi công ốp tường nhựa Nano từ nhân công tới trọn gói
Giá thi công ốp tường nhựa Nano dao động tùy thuộc vào việc chỉ thuê nhân công hay sử dụng dịch vụ trọn gói, loại vật liệu, và vị trí địa lý.
Dưới đây là báo giá tham khảo mới nhất (cập nhật đến năm 2025 – 2026):
1. Báo giá nhân công (chỉ lắp đặt)
Thông thường, các đơn vị không chỉ báo giá nhân công riêng lẻ mà thường tính gộp vào chi phí trọn gói. Tuy nhiên, nếu bạn đã có vật tư và chỉ cần thuê thợ lắp đặt, chi phí nhân công ước tính khoảng 100.000đ – 200.000đ/m² (chưa bao gồm vật tư phụ như keo, vít, khung xương nếu có).
2. Báo giá thi công trọn gói (vật tư và nhân công)
Giá trọn gói sẽ phụ thuộc vào loại tấm nhựa Nano bạn chọn (vân gỗ, vân đá, lam sóng, tiêu chuẩn) và phương pháp thi công (có khung xương hoặc không có khung xương).
- Ốp tường nhựa Nano tiêu chuẩn (không khung xương): Khoảng 270.000đ – 500.000đ/m².
- Ốp tường nhựa Nano có khung xương: Khoảng 340.000đ – 750.000đ/m².
- Ốp tường nhựa Nano vân gỗ/vân đá: Khoảng 300.000đ – 800.000đ/m² (tùy chất lượng và mẫu mã).
- Ốp tường nhựa Lam sóng: Khoảng 400.000đ – 750.000đ/m².
*Lưu ý quan trọng:
- Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo, Bởi phụ thuộc vào chủng loại tấm, khối lượng và Hãng nhé.
- Giá vật tư: Giá tấm ( chưa tính khung xương ) nhựa Nano riêng lẻ dao động từ 100.000đ/m² đến hơn 300.000đ/m² tùy loại. Loại cao cấp hơn sẽ có giá trọn gói cao hơn.
- Điều kiện bề mặt: Giá có thể thay đổi nếu bề mặt tường gồ ghề, ẩm mốc cần xử lý trước hoặc nếu yêu cầu thi công ở vị trí khó khăn.
- Khối lượng thi công: Diện tích thi công càng lớn, đơn giá có thể được ưu đãi hơn.
- Phụ kiện: Báo giá trọn gói thường bao gồm các phụ kiện cơ bản (keo, vít). Phào chỉ, nẹp trang trí (khoảng 65.000đ/m dài) có thể tính riêng hoặc gộp chung tùy nhà cung cấp.
Để có báo giá chính xác nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp với các đơn vị thi công tại khu vực của mình để khảo sát thực tế và nhận báo giá chi tiết dựa trên nhu cầu cụ thể của công trình.
Thuê thợ tư vấn và thi công trần nhựa
Quy trình thuê thợ tư vấn và thi công trần nhựa thường bao gồm các bước cơ bản sau đây. Việc tuân thủ quy trình này sẽ giúp bạn đảm bảo chất lượng công trình và tối ưu chi phí.
1. Chuẩn bị và tìm kiếm
- Xác định nhu cầu: Bạn cần xác định rõ khu vực cần làm trần (phòng khách, phòng ngủ, nhà vệ sinh…), mục đích sử dụng, và ngân sách dự kiến.
2. Liên hệ và tư vấn ban đầu
- Liên hệ và mô tả sơ bộ: Gọi điện hoặc nhắn tin Qua Zalo cho các đơn vị đã tìm được, cung cấp thông tin về diện tích, vị trí và yêu cầu của bạn.
- Tư vấn qua điện thoại: Đội thợ sẽ tư vấn sơ bộ về loại vật liệu (tấm nhựa PVC, lam sóng nhựa), kiểu dáng (trần phẳng, trần giật cấp), và đưa ra khoảng giá tham khảo ban đầu.
3. Khảo sát thực tế và báo giá chi tiết
Đây là bước quan trọng nhất:
- Đặt lịch khảo sát: Sắp xếp thời gian để thợ hoặc đại diện công ty đến tận nơi công trình.
- Khảo sát hiện trạng: Thợ sẽ đo đạc chính xác diện tích, kiểm tra kết cấu trần cũ (đã có trần bê tông hay trần thạch cao cũ), đánh giá độ ẩm, và các yếu tố kỹ thuật khác.
- Tư vấn chuyên sâu: Dựa trên khảo sát thực tế, thợ sẽ tư vấn chi tiết về giải pháp thi công tối ưu, lựa chọn mẫu mã, màu sắc phù hợp với không gian và phong cách nội thất của bạn.
- Báo giá chính thức: Đơn vị thi công sẽ gửi báo giá chi tiết, bao gồm:
- Chi phí vật tư (tấm nhựa, khung xương, phụ kiện).
- Chi phí nhân công.
- Chi phí vật tư phụ (vít, keo, phào chỉ…).
- Tổng chi phí trọn gói.
4. Ký hợp đồng và đặt cọc
- Xem xét báo giá: Bạn cần xem xét kỹ các hạng mục trong báo giá, so sánh với các đơn vị khác (nếu có) và đảm bảo mọi chi phí đều rõ ràng.
- Thỏa thuận và ký hợp đồng: Nếu đồng ý với báo giá, hai bên tiến hành ký hợp đồng thi công. Hợp đồng cần nêu rõ:
- Hạng mục công việc.
- Loại vật liệu và chất lượng cam kết.
- Tiến độ thi công.
- Tổng giá trị hợp đồng và phương thức thanh toán (đặt cọc, thanh toán đợt 2, thanh toán khi hoàn thành).
- Chế độ bảo hành, bảo trì.
5. Thi công công trình
- Chuẩn bị vật tư: Đơn vị thi công vận chuyển vật tư, máy móc đến công trình.
- Thực hiện thi công: Thợ tiến hành lắp đặt theo đúng kỹ thuật:
- Lắp đặt hệ khung xương (nếu cần).
- Cắt và lắp các tấm trần nhựa vào khung.
- Xử lý các góc cạnh, lắp đặt phào chỉ trang trí, và đèn điện (nếu có trong gói).
- Giám sát tiến độ: Bạn có thể giám sát quá trình thi công để đảm bảo công việc được thực hiện đúng theo hợp đồng và tiêu chuẩn kỹ thuật.
6. Nghiệm thu và thanh toán
- Nghiệm thu công trình: Sau khi hoàn thành, bạn cùng thợ kiểm tra toàn bộ công trình:
- Kiểm tra tính thẩm mỹ (đường nét, mối nối, màu sắc).
- Kiểm tra độ chắc chắn, an toàn.
- Kiểm tra việc vệ sinh sau thi công.
- Thanh toán: Nếu công trình đạt yêu cầu, bạn tiến hành thanh toán phần chi phí còn lại như đã thỏa thuận trong hợp đồng.
7. Bảo hành, bảo trì
-
- Nhận phiếu bảo hành: Yêu cầu đơn vị thi công cung cấp phiếu bảo hành hoặc cam kết bằng văn bản về thời gian bảo hành.
- Liên hệ khi cần: Trong thời gian bảo hành, nếu có bất kỳ sự cố nào (ví dụ: cong vênh, bung mối nối), bạn liên hệ ngay với đội thợ để được xử lý.
Quy Trình ốp tường Nhựa Nano
Chuẩn bị bề mặt, đo đạc và cắt tấm, lắp đặt khung xương (nếu có), sau đó lắp các tấm ốp theo hèm khóa và cuối cùng là hoàn thiện, xử lý các góc cạnh. Quy trình chi tiết bao gồm chuẩn bị nền tường sạch, khô ráo; xác định vị trí và cố định khung xương (nếu cần); cắt tấm theo kích thước; bôi keo và cố định tấm lên tường; lắp các tấm tiếp theo bằng cách gài hèm âm dương; hoàn thiện và vệ sinh bề mặt.
1. Chuẩn bị mặt bằng và vật liệu
-
- Kiểm tra và xử lý bề mặt tường: Đảm bảo tường chắc chắn, khô ráo và bằng phẳng. Xử lý các khuyết điểm như nứt, lồi lõm bằng cách trám, mài phẳng.
- Xác định vị trí: Dùng máy laser để đo đạc, kẻ đường thẳng đứng để định vị các tấm ốp đầu tiên.
- Chuẩn bị vật liệu: Cắt các tấm ốp Nano theo kích thước đã đo đạc, đảm bảo độ chính xác cao. Chuẩn bị keo dán, đinh, vít, nẹp và các dụng cụ cần thiết.
2. Lắp đặt khung xương (nếu có)
-
- Thi công khung xương: Đối với trường hợp cần lắp khung xương (ví dụ: trần hoặc tường không bằng phẳng), hãy sử dụng thanh nhôm, sắt hộp hoặc inox để tạo khung chắc chắn. Cố định khung xương vào tường bằng vít hoặc đinh.
- Căn chỉnh: Đảm bảo khung xương được căn chỉnh thẳng hàng và có khoảng cách phù hợp (khoảng 30−50cm) để đảm bảo độ chắc chắn.
3. Thi công tấm ốp Nano
-
- Lắp tấm đầu tiên: Bôi keo vào mặt sau tấm ốp hoặc gắn con ke vào hèm âm của tấm và cố định tấm đầu tiên vào tường theo đường kẻ đã định vị. Có thể dùng đinh, vít hoặc máy bắn đinh để cố định chắc chắn.
- Lắp các tấm tiếp theo: Lắp các tấm ốp còn lại theo thứ tự, gài hèm âm dương của tấm sau vào tấm trước để tạo thành một mảng tường liền mạch.
- Kiểm tra độ thẳng: Trong quá trình lắp đặt, thường xuyên kiểm tra độ thẳng đứng của các tấm ốp để đảm bảo thẩm mỹ và sự chính xác.
4. Hoàn thiện và vệ sinh
- Xử lý góc cạnh: Dùng nẹp viền, nẹp góc, phào chỉ để trang trí và che đi các điểm kết thúc ở góc tường, chân tường, trần tường.
- Hoàn thiện và vệ sinh: Kiểm tra lại toàn bộ bề mặt đã ốp, đảm bảo không có khe hở hoặc vị trí nào bị lỏng lẻo. Lau sạch keo thừa và các bụi bẩn bằng khăn ẩm để hoàn thiện công trình.
Hà Nội hiện tại có 30 đơn vị hành chính cấp huyện, bao gồm 12 quận, 1 thị xã và 17 huyện:
- 12 Quận: Hoàn Kiếm, Đống Đa, Ba Đình, Hai Bà Trưng, Hoàng Mai, Thanh Xuân, Long Biên, Nam Từ Liêm, Bắc Từ Liêm, Tây Hồ, Cầu Giấy, Hà Đông.
- 1 Thị xã: Sơn Tây
- 17 Huyện: Ba Vì, Chương Mỹ, Phúc Thọ, Đan Phượng, Đông Anh, Gia Lâm, Hoài Đức, Mê Linh, Mỹ Đức, Phú Xuyên, Quốc Oai, Sóc Sơn, Thạch Thất, Thanh Oai, Thường Tín, Ứng Hòa, Thanh Trì.
Tphcm Sài Gòn – 16 quận bao gồm: Quận 1, Quận 3, Quận 4, Quận 5, Quận 6, Quận 7, Quận 8, Quận 10, Quận 11, Quận 12, Quận Tân Bình, Quận Bình Tân, Quận Bình Thạnh, Quận Tân Phú, Quận Gò Vấp, Quận Phú Nhuận. – 5 huyện bao gồm: Bình Chánh, Hóc Môn, Cần Giờ, Củ Chi, Nhà bè.
Nội dung tìm kiếm khác
Tấm nhựa ốp tường nano
Tấm nhựa ốp tường PVC giá bao nhiêu
Các loại tấm nhựa ốp tường nano
Thi công tấm nhựa ốp tường Nano
Tấm nhựa ốp tường giả đá
Vách nhựa nano
Nhựa ốp tường
Tấm ốp tường nano cao cấp



