dịch vụ thi công trần thạch cao

Dịch vụ Thuê thợ thi công trần thạch cao tại Hà Nội và Tphcm sài gòn trọn gói 2026 theo mét vuông

Dịch vụ Thuê thợ thi công trần thạch cao tại Hà Nội và Tphcm sài gòn trọn gói 2026 theo mét vuông

Thi công trần thạch cao là gì?

Dịch vụ thi công trần thạch cao là dịch vụ lắp đặt hệ thống trần được ghép từ các tấm thạch cao và khung xương kim loại, nhằm mục đích trang trí, nâng cao tính thẩm mỹ và che khuyết điểm cho trần nhà. Dịch vụ này bao gồm nhiều công đoạn từ khảo sát, thiết kế đến lắp đặt khung xương, tấm thạch cao, xử lý mối nối và hoàn thiện bề mặt bằng sơn bả. 

Các hạng mục dịch vụ bao gồm:

  • Thiết kế và thi công trần mới: Bao gồm trần thạch cao phẳng, trần giật cấp để tạo kiểu dáng phức hợp hoặc trần thả dành cho không gian cần bảo trì nhanh như văn phòng, nhà xưởng.
  • Sửa chữa trần thạch cao: Khắc phục các hư hỏng như nứt, thấm nước, cong vênh, xệ.
  • Hoàn thiện: Xử lý mối nối, bả matit và sơn bả để tạo bề mặt trần nhẵn mịn và hoàn chỉnh. 

Lợi ích của dịch vụ:

  • Tăng tính thẩm mỹ: Tạo vẻ đẹp sang trọng, hiện đại và tinh tế cho không gian.
  • Che khuyết điểm: Giấu đi các đường ống, dây điện, dầm bê tông xấu xí trên trần nhà.
  • Tối ưu công năng: Có nhiều loại tấm thạch cao chuyên dụng như chống ẩm cho khu vực nhà tắm, nhà bếp hoặc cách âm, cách nhiệt.
  • Linh hoạt: Dễ dàng thay đổi, sửa chữa, lắp đặt thêm đèn hoặc các thiết bị khác. 

Các lựa chọn dịch vụ:

  • Thuê trọn gói: Phù hợp khi bạn không có nhiều thời gian hoặc chuyên môn, muốn sự chuyên nghiệp và yên tâm về chất lượng, ngân sách và bảo hành.
  • Thuê nhân công: Phù hợp khi bạn đã có vật tư và chỉ cần đội ngũ thi công chuyên nghiệp. 

Phân loại trần thạch cao

Trần thạch cao được phân loại thành hai loại chính là trần nổi (thả) và trần chìm (giật cấp/phẳng). Ngoài ra, còn có thể phân loại theo các chức năng đặc biệt như chống ẩm, chống cháy, tiêu âm hoặc theo kiểu dáng trang trí như 3D, uốn cong. 

1. Theo cấu tạo và hình dáng

    • Trần nổi (trần thả):
      • Đặc điểm: Khung xương lộ ra một phần sau khi hoàn thiện. 
      • Ứng dụng: Thường dùng trong văn phòng, siêu thị, chung cư với ưu điểm dễ thi công và sửa chữa. 
      • Phân loại: Có loại tấm tiêu chuẩn và loại chống ẩm. 

Trần chìm:

  • Đặc điểm: Khung xương được giấu hoàn toàn bên trong.
  • Ứng dụng: Phổ biến trong nhà ở, biệt thự, đòi hỏi tính thẩm mỹ cao.

Phân loại:

  • Trần phẳng: Bề mặt mịn, phẳng giống trần bê tông.
  • Trần giật cấp: Được thiết kế theo từng bậc, tạo hiệu ứng chiều sâu và thẩm mỹ cao hơn, nhưng chi phí thi công cũng cao hơn.

2. Theo chức năng

  • Trần chống ẩm: Sử dụng tấm thạch cao có khả năng chịu nước tốt, phù hợp với không gian như nhà bếp, nhà vệ sinh.
  • Trần chống cháy: Có khả năng chịu lửa tốt hơn, tăng cường an toàn cho công trình.
  • Trần tiêu âm: Có tính năng hấp thụ âm thanh, giảm tiếng ồn, thường dùng cho các không gian cần yên tĩnh như phòng karaoke, phòng làm việc.
  • Trần chống nóng: Giúp cách nhiệt cho không gian sống.
  • Trần siêu bền: Vượt trội về khả năng chống võng, nhẹ, thi công nhanh. 

3. Theo kiểu dáng trang trí

  • Trần thạch cao 3D: 

    Sử dụng các tấm thạch cao có họa tiết nổi hoặc khắc chìm, tạo điểm nhấn ấn tượng. 

  • Trần thạch cao uốn cong: 

    Tạo hình dáng mềm mại, phá cách, thường kết hợp với đèn trang trí. 

  • Trần thạch cao kim loại, kính, xuyên sáng:
    Sử dụng các vật liệu khác kết hợp để tạo hiệu ứng đặc biệt.

Trần thạch cao trong ứng dụng nội ngoại thất

Trần thạch cao được sử dụng cho cả ứng dụng nội thất và ngoại thất, mang lại tính thẩm mỹ, cách âm, cách nhiệt, và khả năng chống cháy. Trong nội thất, nó được dùng để trang trí phòng khách, phòng ngủ và các không gian khác, tạo hình đa dạng, dễ thi công và sửa chữa. Đối với ngoại thất, việc sử dụng tấm thạch cao chịu nước chuyên dụng cùng hệ khung xương chống gỉ sét là rất quan trọng để đảm bảo độ bền trước thời tiết khắc nghiệt. 

Ứng dụng nội thất

  • Trang trí: Trần thạch cao đa dạng mẫu mã, giúp che đi trần bê tông đơn điệu hoặc tạo điểm nhấn thẩm mỹ cho không gian bằng cách tạo hình giật cấp, uốn cong, hoặc các chi tiết trang trí khác.
  • Cách âm và cách nhiệt: Giúp giảm tiếng ồn từ bên ngoài và giữ cho không gian trong phòng mát mẻ, dễ chịu hơn.
  • Che khuyết điểm và hệ thống kỹ thuật: Che đi các đường dây điện, ống nước, hoặc các khuyết điểm trên trần nhà, tạo bề mặt phẳng và thẩm mỹ.
  • Thi công và sửa chữa: Dễ lắp đặt và có thể dễ dàng sửa chữa hoặc thay thế tấm bị hỏng mà không cần phá dỡ toàn bộ công trình. 

Ứng dụng ngoại thất

  • Vật liệu chuyên dụng: Cần sử dụng tấm thạch cao chịu nước, chống ẩm và có khung xương được làm bằng kim loại chống gỉ sét để sử dụng ngoài trời.
  • Trang trí mặt tiền: Làm trần hiên, mái hiên, mái vòm, hoặc các chi tiết kiến trúc ở mặt tiền công trình.
  • Tường chắn, vách ngăn ngoại thất: Tạo vách ngăn cho khu vực ngoài trời hoặc tường chắn.
  • Bảo vệ công trình: Giúp chống nóng, chống nứt, chống tia UV và mài mòn do các yếu tố thời tiết như nắng, mưa, gió.
  • Yêu cầu kỹ thuật cao: Việc thi công đòi hỏi kỹ thuật xử lý chống thấm dột và sơn phủ ngoài trời có khả năng chống tia UV để đảm bảo độ bền. 

So sánh trần thạch cao với các loại trần khác

Trần thạch cao có ưu điểm vượt trội về tính thẩm mỹ, khả năng cách nhiệt, cách âm tốt hơn so với trần nhựa và trần gỗ, đồng thời giá thành hợp lý. Tuy nhiên, trần thạch cao kém hơn trần nhựa và trần nhôm ở khả năng chống ẩm, dễ bị hư hại khi ngấm nước. So với trần bê tông, trần thạch cao nhẹ, dễ thi công và chi phí thấp hơn. 
Tiêu chí  Trần thạch cao Trần nhựa Trần gỗ Trần nhôm Trần bê tông
Thẩm mỹ Đa dạng mẫu mã, dễ tạo hình, sơn vẽ Chỉ có mẫu thiết kế sẵn Màu sắc hạn chế, dễ bị cong vênh Có nhiều mẫu mã nhưng ít đa dạng hơn trần thạch cao Thường đơn giản, khó tạo điểm nhấn
Chống nước Kém, dễ ẩm mốc, loang ố Tốt, chống nước hoàn toàn Kém Tốt, chống thấm Tốt
Cách nhiệt Tốt Trung bình, cấu trúc rỗng Tốt Trung bình, chống cháy ở nhiệt độ 1000°C Tốt
Cách âm Tốt, chống ồn hiệu quả Kém hơn thạch cao Tốt Kém hơn thạch cao Tốt
Trọng lượng Rất nhẹ Nhẹ Nặng Nhẹ Rất nặng
Thi công Dễ dàng với thợ chuyên nghiệp, nhanh chóng Dễ, nhanh Phức tạp, đòi hỏi kỹ thuật Đơn giản, nhanh chóng Phức tạp, tốn thời gian, yêu cầu kỹ thuật cao
Chi phí Trung bình, hợp lý Rẻ hơn thạch cao Cao Cao Rất cao
Độ bền Khoảng 20 – 30 năm (có thể thấp hơn khi bị ẩm) Lâu dài, lên đến 30 năm Bền bỉ tùy loại gỗ Bền bỉ Rất bền

So sánh chi tiết

  • So với trần nhựa:
    • Ưu điểm của thạch cao: Cách nhiệt và cách âm tốt hơn, đa dạng mẫu mã và màu sắc hơn, chịu nhiệt tốt hơn, ít bắt lửa.
    • Ưu điểm của nhựa: Chống nước hoàn toàn, dễ vệ sinh, không bị ẩm mốc, bền màu, không cần sơn lại, tuổi thọ cao hơn.
  • So với trần gỗ:
    • Ưu điểm của thạch cao: Chi phí thấp hơn, dễ thi công hơn, đa dạng mẫu mã hơn, chống ẩm tốt hơn.
    • Ưu điểm của gỗ: Tạo cảm giác ấm cúng, sang trọng, bền bỉ với các loại gỗ tốt.
  • So với trần nhôm:
    • Ưu điểm của thạch cao: Chống cháy tốt hơn (12.000°C so với 1000°C của nhôm), cách âm tốt hơn (lên đến 49 dB so với dưới 45 dB của nhôm), thẩm mỹ cao hơn, chi phí thấp hơn.
    • Ưu điểm của nhôm: Chống nước tốt, chịu được độ ẩm cao, bền bỉ, chịu nhiệt 1000°C.
  • So với trần bê tông:
    • Ưu điểm của thạch cao: Nhẹ hơn nhiều, dễ thi công, chi phí thấp hơn, thẩm mỹ đa dạng hơn.
    • Ưu điểm của bê tông: Rất chắc chắn, bền bỉ, chịu 

Nên làm trần thạch cao thời điểm hiện tại không?

Bạn nên làm trần thạch cao vì nó mang lại nhiều lợi ích về thẩm mỹ và công năng như tạo không gian hiện đại, sang trọng, dễ dàng tích hợp hệ thống đèn, điều hòa, cách âm, cách nhiệt tốt. Tuy nhiên, bạn cần cân nhắc kỹ lưỡng nếu công trình có nguy cơ thấm dột cao hoặc độ ẩm môi trường quá lớn vì trần thạch cao không chịu nước và có thể bị nứt khi va đập mạnh hoặc treo vật nặng trực tiếp. 

Nên làm trần thạch cao nếu:

  • Muốn cải thiện thẩm mỹ: Trần thạch cao giúp tạo vẻ đẹp hiện đại, sang trọng và che đi các khuyết điểm của trần bê tông cũ.
  • Cần cách âm, cách nhiệt: Trần thạch cao kết hợp vật liệu cách âm, cách nhiệt sẽ giúp làm dịu tiếng ồn và điều hòa nhiệt độ cho không gian.
  • Muốn tích hợp hệ thống kỹ thuật: Bạn có thể dễ dàng đi dây điện, ống nước hay lắp đặt điều hòa âm trần một cách thẩm mỹ.
  • Nhà ở dân dụng hoặc cần cải tạo: Trần thạch cao nhẹ, phù hợp cho các công trình cải tạo nhà cấp 4 hoặc nhà phố mà không làm tăng tải trọng cho kết cấu chính. 

Không nên làm trần thạch cao hoặc cần cẩn trọng nếu:

  • Công trình dễ bị thấm dột: Nhà có mái tôn chưa xử lý cách nhiệt, khu vực có mái nhà liên kết với trần không vững, hoặc trần nhà dễ bị hắt nước mưa.
  • Không gian quá ẩm ướt: Trần thạch cao rất kỵ nước, nếu không sử dụng tấm chống ẩm chuyên dụng có thể bị ố vàng, hư hỏng.
  • Muốn treo vật nặng trực tiếp: Bạn không nên treo các vật nặng trực tiếp lên trần thạch cao mà không có khung xương chịu lực tốt, vì dễ gây nứt, vỡ.
  • Không muốn đầu tư bảo trì: Sau một thời gian, trần thạch cao có thể bị nứt hoặc cần bảo trì, sửa chữa định kỳ để giữ vẻ đẹp. 

Tuổi thọ của trần thạch cao?

Tuổi thọ trung bình của trần thạch cao là khoảng 12 – 20 năm, có thể lên đến 25 năm hoặc hơn nếu thi công đúng kỹ thuật, sử dụng vật liệu chất lượng và được bảo trì tốt. Thời gian cần sơn lại phụ thuộc vào tình trạng của trần và có thể sơn lại sau khoảng 4 – 8 năm hoặc khi bề mặt bắt đầu xuống cấp. 

Tuổi thọ của trần thạch cao

  • Trung bình: Từ 12 – 20 năm.
  • Lý tưởng: Có thể lên đến 25 năm hoặc hơn, nếu được thi công đúng kỹ thuật và bảo trì tốt.
  • Các yếu tố ảnh hưởng:
    • Chất lượng vật liệu: Chọn loại thạch cao tốt sẽ làm tăng tuổi thọ.
    • Tay nghề thợ: Thợ lành nghề và có kinh nghiệm sẽ đảm bảo kết cấu vững chắc.
    • Điều kiện môi trường: Độ ẩm, nước và các tác động mạnh có thể làm giảm tuổi thọ của trần. 

Thời gian cần sơn lại

  • Thông thường: Nên sơn lại sau khoảng 5-10 năm để giữ được vẻ thẩm mỹ và độ bền.
  • Khi nào cần sơn lại:
    • Khi thấy trần bị ố vàng, bong tróc sơn hoặc xuống cấp.
    • Khi có những vết nứt, lỗ hổng nhỏ trên bề mặt.
    • Nếu trần bị ngấm nước, cần phải sửa chữa và sơn lại. 

Nên thuê làm trần thạch cao trọn gói hay tự làm

Bạn nên thuê làm trần thạch cao trọn gói nếu muốn tiết kiệm thời gian, đảm bảo tính chuyên nghiệp, chất lượng và được bảo hành. Nếu bạn có kiến thức chuyên môn, có thời gian để giám sát và muốn tiết kiệm chi phí tối đa thì có thể thuê riêng nhân công, tự mua vật liệu. 

Ưu điểm khi thuê trọn gói

  • Tiết kiệm thời gian và công sức: Bạn không phải tự mình đi tìm, chọn mua vật liệu, lên kế hoạch và giám sát từng khâu thi công.
  • Đảm bảo chất lượng và thẩm mỹ: Đội ngũ thi công chuyên nghiệp sẽ đảm bảo công trình có tính thẩm mỹ cao và độ bền tốt hơn.
  • Ngân sách được kiểm soát: Hợp đồng trọn gói thường có giá cố định, giúp bạn tránh được các chi phí phát sinh không đáng có.
  • Bảo hành: Dịch vụ trọn gói thường đi kèm chế độ bảo hành, giúp bạn yên tâm về chất lượng công trình sau khi hoàn thành. 

Ưu điểm khi thuê nhân công và tự mua vật liệu

  • Tiết kiệm chi phí: Bạn có thể mua được vật liệu với giá tốt hơn khi mua sỉ hoặc trong các chương trình khuyến mãi, từ đó giảm tổng chi phí thi công.
  • Kiểm soát vật liệu: Bạn có thể chủ động lựa chọn loại vật liệu phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình. 
Lời khuyên
  • Nên chọn trọn gói khi: Bạn bận rộn, không có chuyên môn về thi công thạch cao và muốn đảm bảo chất lượng, sự chuyên nghiệp cũng như có bảo hành đầy đủ.
  • Nên chọn thuê nhân công khi: Bạn có kiến thức về vật liệu và kỹ thuật thi công, có thời gian để đi mua sắm và giám sát công trình để tiết kiệm tối đa chi phí. 

Thợ làm trần thạch cao trọn gói

Thuê thợ làm trần thạch cao trọn gói bao gồm thi công phần thô (khung xương, tấm thạch cao) và hoàn thiện bề mặt (sơn bả). Gói này thường bao gồm vật liệu chính như tấm thạch cao, khung xương, đinh vít chuyên dụng, ty treo, cùng với nhân công để hoàn thành toàn bộ công trình từ A đến Z. 

Các hạng mục có trong gói trọn gói

  • Phần thô:
    • Khung xương thạch cao (tùy chọn loại khung như Vĩnh Tường, Hà Nội, Knauf).
    • Tấm thạch cao (thường có loại tiêu chuẩn, chống ẩm).
    • Các vật tư phụ khác như ty treo, đinh vít.
  • Phần hoàn thiện:
    • Sơn bả: Bao gồm bả matit để làm phẳng bề mặt và lớp sơn lót + sơn màu hoàn thiện. 

Lưu ý khi thuê thợ trọn gói

  • Yêu cầu rõ ràng về vật liệu: Nên xác định rõ loại khung xương (Vĩnh Tường, Hà Nội,…) và loại tấm thạch cao (tiêu chuẩn, chống ẩm) để tránh nhầm lẫn và đảm bảo chất lượng đúng với giá đã thỏa thuận.
  • Chi phí khác: Gói trọn gói có thể chưa bao gồm các dịch vụ phát sinh như làm trần giật cấp phức tạp, đèn trang trí, hoặc di chuyển đồ đạc của gia đình.
  • Kiểm tra kỹ báo giá: Trước khi ký hợp đồng, hãy yêu cầu bảng báo giá chi tiết và minh bạch, liệt kê rõ ràng các hạng mục thi công và vật liệu sử dụng

Quy trình làm trần thạch cao

Quy trình làm trần thạch cao gồm các bước chính: xác định cao độ trần và lắp thanh viền tường, thi công khung xương (treo ty, lắp thanh chính và thanh phụ), lắp đặt tấm thạch cao, xử lý mối nối, bả bột và sơn hoàn thiện.

1. Khảo sát và chuẩn bị
Xác định độ cao trần:
Sử dụng thước laser hoặc ống nivo để xác định và đánh dấu vị trí lắp đặt trần chính xác trên tường.
Chuẩn bị vật tư và dụng cụ:
Tập kết đầy đủ vật liệu và dụng cụ cần thiết trước khi thi công.
Lắp đặt thanh viền tường:
Dùng thanh viền tường (VT) cố định vào tường theo đường đã đánh dấu, đảm bảo thanh thẳng và chắc chắn. 

2. Thi công khung xương

– Treo ty:
Khoan lỗ trên trần bê tông để bắt pát thép và các bộ ty treo vào vị trí đã được đánh dấu. Điều chỉnh độ cao các ty để đảm bảo bề mặt khung phẳng. 
– Lắp đặt thanh chính:
Gắn các thanh chính vào bộ ty treo, điều chỉnh khoảng cách giữa các thanh chính theo tiêu chuẩn (thường là 1000−1200mm). 
– Lắp đặt thanh phụ:
Móc các thanh phụ vào các khe chữ H trên thanh chính để tạo thành một lưới có kích thước đồng nhất, thường là 600x600mm hoặc 610x1220mm. 

3. Lắp đặt tấm thạch cao

– Đặt tấm:
Đặt các tấm thạch cao lên khung xương đã hoàn thiện, đảm bảo các cạnh tấm khít với nhau. 
– Bắn vít:
Sử dụng vít để cố định tấm thạch cao vào khung xương. Nên bắn vít so le giữa các hàng tấm để tăng độ chắc chắn. 

4. Xử lý mối nối và hoàn thiện

– Xử lý mối nối:
Dùng băng dính lưới và bột bả để xử lý các mối nối giữa các tấm thạch cao, tạo bề mặt phẳng mịn.
– Bả bột và sơn:
Trét bột bả nhiều lớp lên toàn bộ bề mặt, sau đó chà nhám cho thật phẳng. Cuối cùng, sơn lớp sơn lót và lớp sơn phủ theo màu sắc yêu cầu.

Hà Nội có 30 đơn vị hành chính cấp huyện, gồm 17 huyện, 12 quận, 1 thị xã và 579 đơn vị hành chính cấp xã 383 xã, 175 phường, 21 thị trấn.

  • Thành phố Hà Nội có 12 quận bao gồm: Ba Đình, Cầu Giấy, Đống Đa, Hai Bà Trưng, Hoàn Kiếm, Thanh Xuân, Hoàng Mai, Long Biên, Hà Đông, Tây Hồ, Nam Từ Liêm và Bắc Từ Liêm.
  • 17 huyện bao gồm:Thanh Trì, Ba Vì, Đan Phượng, Gia Lâm, Đông Anh,Thường Tín, Thanh Oai, Chương Mỹ, Hoài Đức, Mỹ Đức, Phúc Thọ, Thạch Thất, Quốc Oai, Phú Xuyên, Ứng Hòa , Mê Linh, Sóc Sơn, và 1 thị xã Sơn Tây.

Thành phố Hồ Chí Minh (TP.HCM) có 22 đơn vị hành chính cấp huyện, bao gồm 16 quận, 5 huyện và 1 thành phố trực thuộc (TP. Thủ Đức)

  • 1 Thành phố là Thành phố Thủ Đức được sát nhập toàn bộ diện tích của Quận 2; Quận 9 và toàn bộ quận Thủ Đức.
  • 16 quận bao gồm: Quận 1, Quận 3, Quận 4, Quận 5, Quận 6, Quận 7, Quận 8, Quận 10, Quận 11, Quận 12, Quận Phú Nhuận,Quận Bình Thạnh, Quận Gò Vấp, Quận Tân Bình, Quận Bình Tân,  Quận Tân Phú.
  • 5 huyện bao gồm: Bình Chánh, Hóc Môn, Củ Chi, Cần Giờ, Nhà Bè.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

error: Content is protected !!